Bạn sẽ giật mình khi biết cafe là loại hình hàng hóa có nhu cầu lớn thứ 2 thế giới hiện nay – chỉ xếp sau duy nhất dầu mỏ. Ngay cả vàng và nhiều thứ đáng giá khác cũng phải cúi mình trước thành tích trung bình 400 tỷ cốc bán ra mỗi năm của cafe.
Dù vậy, không phải ai cũng biết rõ về nguồn gốc cà phê và những sự kiện quan trọng gắn liền với nó. Hành trình kéo dài hơn 1000 năm, từ một loài cây vô danh tới thứ hạt thần kỳ mê hoặc hàng tỷ người, thực sự là dấu mốc rất đáng ngưỡng mộ.
Người ta tìm ra cafe bằng cách nào? Làm sao để cafe biến thành nhiều phiên bản độc đáo như vậy? Hãy chuẩn bị một tách cafe thơm ngon và cùng TopListCafe thưởng thức câu chuyện đầy thú vị này nhé.
Nguồn gốc cây cà phê: Đàn dê làm nên lịch sử
Thề không giật tit, đây là sự thật 100% luôn! Nghe khó tin nhưng rất nhiều ghi chép và bằng chứng đã có chung kết luận về mốc sự kiện này.
Mọi chuyện bắt nguồn vào năm 850 (sau Công Nguyên) tại Ethiopia, quốc gia tại Đông Phi. Kaldi – nhân vật chính của chương đầu câu chuyện – là một anh nông dân chăn dê. Một ngày nọ, anh bỗng thấy sự lạ ở đàn dê của mình.
Hành động và phản ứng của những con dê trong đàn có vẻ sôi nổi quá mức bình thường, khiến Kaldi không thể không để ý. Cuối cùng, anh phát hiện rằng điều này chỉ xảy đến khi lũ dê ăn một loại quả lạ màu nâu đỏ trông giống cherry (chính là quả cafe).
Sự tò mò và cám dỗ ngày một lớn đã khiến Kaldi tự thử ăn loại quả này. Sau khi trải nghiệm cảm giác tràn đầy sức sống, anh đem chúng tới tu viện trong làng, xin lời tư vấn từ các thầy tu thông thái.
Bất ngờ thay, sau khi xem xét và nghe chuyện từ Kaldi, vị thầy tu đã giận dữ ném đống quả vào bếp lửa. Ông cho rằng chúng là hiện thân của tà đạo và quỷ dữ.
Nhưng người tính không bằng trời tính. Sau khi gặp lửa và chín tới, hạt cafe bắt đầu tỏa ra một hương thơm lạ lùng mà mê hoặc. Cả tu viện trở nên tò mò không chịu nổi, đành dập lửa và đem số quả về “điều tra” lại từ đầu.
Họ thử cho chúng vào trong nước nóng, may mắn thế nào lại ủ thành cafe dạng lỏng theo đúng nghĩa đen. Sau cùng, họ uống thử và tìm hiểu kỹ hơn về tác dụng kích thích não bộ tỉnh táo. Từ đó, các thầy tu quyết định sẽ sử dụng cafe để làm việc và cầu nguyện năng suất hơn trong ngày.
Tên gọi “cafe” do ai đặt ra?
“Cà phê” hay “café” trong tiếng Pháp đều không phải danh từ và cách đọc gốc để gọi tên loại hạt này. Chúng đều là từ mượn của “coffee” ra đời năm 1582 trong tiếng Anh.
Dù vậy, “coffee” vẫn chưa phải tên gọi đầu tiên để chỉ hạt cà phê. Thực chất, danh từ gọi tên cà phê trên thế giới đã trải qua cả một chuỗi vay mượn giữa nhiều ngôn ngữ:
- “Coffee” của tiếng Anh mượn từ “koffie” của tiếng Hà Lan
- “Koffie” của tiếng Hà Lan mượn từ “kahve” của Thổ Nhĩ Kỳ
- “Kahve” của Thổ Nhĩ Kỳ mượn từ “qahwah” trong tiếng Ả Rập
Như vậy, có thể nói Ả Rập là ngôn ngữ đầu tiên nghĩ ra từ chỉ tên cho hạt cà phê. Các quốc gia Ả Rập nằm tại vùng Trung Đông – cũng là khu vực được tiếp xúc sớm bậc nhất với loại hạt này sau Ethiopia.
Từ “qahwah” trong tiếng Ả Rập bắt nguồn từ một khái niệm chỉ rượu. Thế nhưng, nó cũng có cấu tạo gần giống và hàm ý liên quan tới những từ ngữ khác cũng đặc trưng của cafe, ví dụ:
- “quwwa”: Chỉ nguồn năng lượng, sức sống trong tiếng Ả Rập
- “Kaffa”: Tên vương quốc cổ ở Ethiopia đã có công xuất khẩu cà phê tới Trung Đông
Trung Đông: Dấu mốc phát triển đầu tiên của cà phê
Lần đầu cafe bước chân ra thế giới
Sau sự kiện đàn dê gắn liền với nguồn gốc cà phê tại Ethiopia, hãy cùng đến với diễn biến tại vùng Trung Đông, gồm các quốc gia thuộc Tây Nam Á và Ai Cập.
Theo sử sách, cuối thế kỷ 15 là thời điểm đầu tiên có bằng chứng cho thấy cafe được đưa từ Ethiopia tới Cộng hòa Yemen (quốc gia thuộc Trung Đông, nằm tại Nam bán đảo Ả Rập). Sau đó, tiếp tục có thêm những chuyến hàng tương tự cập bến thành phố cảng Mocha của Yemen.
Có thể bạn chưa biết: Thành phố cảng Mocha cũng chính là nơi sinh ra tên gọi và cách pha chế nguyên bản của cafe Mocha.
Các tín đồ Sufi giáo (một nhánh của Hồi giáo) tại Yemen thường dùng cafe để tăng sự tập trung khi cầu nguyện, nhất là khoảng thời gian về đêm. Thậm chí, họ còn coi việc uống cafe như một cách “thanh tẩy tâm hồn” mỗi lần làm nghi lễ về Chúa.
Dần dần, hạt cafe được đưa tới nhiều thành phố khác như Mecca và Cairo (Ai Cập), Medina (Ả Rập), Damascus (Syria), Baghdad (Iraq), Istanbul (Thổ Nhĩ Kỳ). Người dân nơi đây rất tích cực hưởng ứng, nhanh chóng gia nhập hội ghiền cafe của thế giới.
Kể từ đó, các quán cafe đầu tiên được mở ra, với tên gọi chung “Schools of the Wise”, hoạt động đơn giản như một nơi tụ tập giao lưu giữa mọi người.
Vì một lý do nào đó, tòa án thành phố Mecca (Ai Cập) lại không tán thành việc sử dụng cafe. Họ ra sắc lệnh cấm toàn bộ cư dân thành phố, nhưng sau cùng lại rút lời vì những lý do tôn giáo phức tạp.
Thánh nhân phá luật
Ở một tình tiết khác, Baba Budan – vị thánh nhân thuộc Sufi giáo – đã lén đưa 7 hạt cafe thô từ thành phố Mocha về Ấn Độ. Đây là bước ngoặt lớn giúp cafe trở nên phổ biến hơn trên toàn cầu.
Tại sao Baba Budan phải lén làm vậy? Thời đó, Yemen muốn bán độc quyền cafe. Vì vậy, họ không bao giờ xuất khẩu hạt thô để nước khác có thể tự trồng thành cây giống, mà chỉ bán hạt cafe đã rang và sơ chế xong.
“7” là con số thiêng của Hồi giáo và Sufi giáo, khiến sự kiện Budan đưa 7 hạt cafe về Ấn Độ lại càng lan truyền rộng rãi. Nông trại tiếp nhận số cafe đó sau này cũng lấy luôn tên ông để đặt cho cơ sở của họ.
Đó cũng là khởi đầu cho câu chuyện về nguồn gốc cafe tại Ấn Độ, sau này đã nhanh chóng được sản xuất trên khắp mọi miền đất nước và cả những khu vực lân cận.
ĐỌC THÊM:
- Cafe trứng – Đặc sản tự hào của Việt Nam trên bản đồ cafe thế giới
- 5 món “cà phê động vật” nổi tiếng nhưng không phải ai cũng dám uống
Công cuộc “bắt trend” cafe tại châu Âu
Italy
Nguồn gốc cà phê ở châu Âu khởi đầu tại thành phố Venice (Italy) vào năm 1570. Ban đầu, cafe tại đây lại bị dính “dớp” hiểu lầm là thức uống ma mị, tương tự như cách nghĩ tại Ethiopia năm nào.
Hiệu ứng kích thích não bộ của cafe khiến họ nghi ngờ, phải tham vấn cả Giáo hoàng thời đó. Sau cùng, chính Giáo hoàng Clement VIII đã quyết định đồng ý, bởi ông cũng thử uống và trở thành “fan cứng” của cafe luôn.
Hà Lan
Giống như Ấn Độ, Hà Lan có được những hạt cafe đầu tiên để trồng cũng nhờ… lén lấy từ Yemen và giấu hàng qua biên giới.
Dù vậy, đây là một pha xử lý hơi cồng kềnh, bởi thời tiết ở Hà Lan quá lạnh để cafe thích nghi và phát triển. Cách lý tưởng nhất sau này được nghĩ ra nhằm khắc phục là trồng cafe trong nhà kính.
Áo
Hòa chung không khí của các nước châu Âu khác, Áo cũng có cách của riêng mình để cafe du nhập và phát triển. Chỉ có điều, hoàn cảnh lần này hơi “đặc biệt” một chút.
Tất cả bắt nguồn từ chiến trường tại Vienna vào năm 1683, khi Áo bắt tay cùng Đức và Ba Lan đánh bại Đế quốc Ottoman (Thổ Nhĩ Kỳ cũ). Sau khi thua trận, quân địch rút lui để lại kho cafe, từ đó đã được tìm hiểu để tận dụng và làm nên nhiều phiên bản thơm ngon khác.
Anh
Văn hóa cafe ở Anh khá mạnh mẽ và nở rộ, với sự xuất hiện của các tụ điểm phục vụ cafe và nhu cầu giao lưu, trò chuyện.
Những quán cafe này thường được gọi với cái tên “Penny Universities” – nơi mà chỉ cần mang 1 đồng xu (1 penny) là mua được cafe, đồng thời tham gia các chủ đề nói chuyện đầy tri thức và thú vị.
Chị em phụ nữ thời bấy giờ còn phàn nàn rằng cafe như một món nhậu thứ 2, bởi họ thấy chồng mình chỉ thích ghé quán cafe liên tục. Thậm chí, họ còn mở chiến dịch biểu tình phản đối cafe vào năm 1674 để “cứu rỗi” người đàn ông của đời mình.
Cafe chạm đất châu Mỹ: Tốc độ phủ sóng như vũ bão
Từ đâu cà phê cập bến châu Mỹ?
Sau cơn sốt tại châu Âu, tiếng tăm của cafe tiếp tục lan rộng. Tuy nhiên, luật lệ độc quyền về cafe vẫn có hiệu lực ở nhiều nước châu Âu. Vì thế, rất khó để loại hạt này tìm được bến đỗ ở châu Mỹ theo cách nhập khẩu truyền thống.
Thuyền trưởng Gabriel Mathieu de Clieu từ Pháp đã thực hiện “sứ mệnh cao cả” này. Thực ra, hành động của ông cũng chỉ đơn giản là… giấu trộm hạt cafe từ vườn cây của Vua Louis XIV (Pháp) và mang theo bên mình.
Đầu thế kỷ 18, Gabriel cập bến vùng biển Caribbean giáp châu Mỹ, không hề biết rằng ông chính là nhân tố giúp cho cafe lan truyền rộng rãi nơi đây. Nhờ Gabriel, cafe được nhân giống ở Jamaica (quốc đảo thuộc Caribbean) vào năm 1730, tổ chức canh tác số lượng lớn, dần giới thiệu sang nhiều nước khác.
Tình cờ thay, người dân châu Mỹ lúc đó đang cổ vũ phong trào “ném trà Anh xuống biển” để phản đối chính sách thuế từ người Anh. Từ đó, cafe chớp thời cơ trở thành món đồ uống quốc dân, còn trà rơi vào tình cảnh bị kỳ thị gay gắt.
Các quán cafe mọc lên đầy rẫy tại New York, khách hàng đến từ đủ các tầng lớp chính trị, thương gia, khách vãng lai… Tất cả đều có một điểm chung: Tò mò và mong muốn mãnh liệt được thưởng thức, thậm chí mua bán cafe nếu có cơ hội.
Sau khi thống trị ở Mỹ, cafe như được đặt lên đòn bẩy, trở thành một trong những thức uống phổ biến hàng đầu. Hiện nay, Mỹ cũng là quốc gia nhập khẩu cafe hàng đầu thế giới với nhu cầu khổng lồ mỗi năm.
Danh hiệu top đầu thế giới về sản lượng cafe
Brazil là cái tên bất bại gắn với ngôi vương lừng lẫy trên, vẫn giữ vững vị thế tới tận ngày nay. Sản lượng và năng suất trồng/thu hoạch cafe tại quốc gia Nam Mỹ này lớn hơn bất kỳ nơi nào khác trên Trái Đất.
Năm 1822, người dân nơi đây đã nhanh chóng phát cuồng sau khi hạt cafe được “tuồn” thành công vào nước và đem nhân giống. Tới 1852, Brazil đã trở thành đất nước top đầu về trồng cafe và chưa một lần nào đánh mất danh hiệu.
Năm 1893, nhiều đồn điền và nông trại cafe được lập thêm tại Nam Mỹ và Trung Mỹ. Từ đó, sản lượng cafe phục vụ buôn bán ngày một tăng lên, không ngừng lan ra toàn cầu.
Cuối thế kỷ 19, cafe chính thức trở thành món đồ uống được biết đến bởi hầu hết toàn thế giới, liên tục được săn đón và nuôi trồng.
ĐỌC THÊM: Khám phá 21 tác dụng tuyệt vời của cà phê đối với sức khỏe
Lịch sử phát triển máy pha cafe
Trồng cafe thôi là chưa đủ, con người nhanh chóng nhận ra mình cần phải biết sáng tạo và thưởng thức một cách bài bản. Các phương pháp ủ và chế biến cafe dần xuất hiện nhiều hơn, tới từ nhiều nền văn hóa đa dạng.
Đầu thế kỷ 20, phát minh nồi đun/ủ cafe và nồi rang cafe được giới thiệu. Đây là những viên gạch đầu tiên đặt nền móng cho nghệ thuật pha chế cafe thời nay.
Tất cả khởi đầu vào năm 1901, máy pha cafe Espresso được đăng ký bởi Luigi Bezzera – một thợ cơ khí ở Milan, Italy.
Mặc dù Luigi không phải người đầu tiên nghĩ ra thiết kế máy pha cafe, nhưng ông là người đem đến nhiều cải tiến vượt bậc. Phiên bản của Luigi cho phép pha cafe Espresso cực nhanh, cũng là tiêu chuẩn được công nhận cho các máy hiện đại.
Dù vậy, thành quả của Luigi vẫn chịu một nhược điểm không đáng có: Espresso pha ra có vị quá đắng, do quy trình của máy chưa được tính toán chuẩn.
Lý do là bởi máy pha Espresso của Bezzera là dùng cơ chế đun nước trực tiếp bằng lửa, khó kiểm soát được áp suất và nhiệt độ chính xác. Vì vậy, ông không tạo ra được áp lực ổn định để lọc và chiết cafe.
Tới năm 1945, Achille Gaggia cho ra mắt máy pha Espresso sử dụng piston nén thủ công bằng đòn bẩy, tạo ra áp suất nước cao hơn để chế biến cafe. Hương vị nhờ đó cũng trở nên chuẩn hơn và được nhiều người ưa thích.
Năm 1908, cách pha cafe giấy lọc (drip coffee) được thử nghiệm và sáng chế thành công bởi Melitta Bentz – một nữ doanh nhân người Đức.
Cũng trong đầu thập niên 1900, cafe hòa tan được phát minh bởi Nestle. Họ nhận thấy rủi ro dư thừa cafe do sản lượng tăng quá nhanh, nên đã sáng tạo nên loại cafe “ăn liền” này để tránh tồn kho và bán ế.
Tin vui nhất vào giai đoạn bấy giờ là việc Mỹ chính thức công nhận cafe đạt tiêu chuẩn an toàn và có lợi cho sức khỏe. Điều này giúp các sản phẩm từ cafe tránh khỏi nhiều quan điểm cấm đoán và gây tranh cãi trước đó.
ĐỌC THÊM:
- Vì sao cafe bất ngờ có vị dở tệ: 12 lý do & cách “chữa cháy” hiệu quả
- Cách phân biệt Espresso, Latte, Cappuccino, Macchiato, Mocha, Americano
3 giai đoạn biến chuyển của xu hướng cafe toàn cầu
Dù đã du nhập và phát triển rộng rãi ở nhiều quốc gia, cafe và chặng đường nở rộ của mình thật ra mới chỉ bắt đầu.
Trồng và phổ biến cafe trên mọi châu lục là một chuyện, nhưng biến cafe thành thức uống hảo hạng, được săn đón hàng đầu lại là chuyện khác. Quá trình này trải qua 3 giai đoạn chính (3 Waves of Coffee), có ảnh hưởng sâu rộng trên toàn cầu.
Từ nguồn phân phối hạt cho tới kỹ năng chế biến cafe và hàng loạt yếu tố khác, tất cả đều góp phần đưa cafe đi qua những thăng trầm lịch sử để đạt được vị thế như bây giờ.
Giai đoạn 1 (First Wave of Coffee): Tiện lợi là trên hết
Vào thập niên 1980-1990, mọi người chỉ uống cafe vì tính chất lạ miệng, và một phần do tác dụng tỉnh táo, chứ không thực sự quan tâm trau chuốt mùi vị.
Ở giai đoạn này, cafe đơn thuần là một món hàng mới mẻ, đang trên đà tăng trưởng sức tiêu thụ toàn cầu, nhưng chưa đủ đặc biệt để gây ấn tượng sâu sắc. Các chuỗi cửa hàng cafe không hề đầu tư mạnh tay về xuất xứ nguồn hạt hay chất lượng pha chế.
Nhiều người còn tưởng cafe là sản phẩm nhân tạo từ nhà máy, không phải thu hoạch từ cây trồng tự nhiên. Chính sự hời hợt trong khâu hoàn thiện chất lượng và hương vị đã gây ra hiểu lầm tai hại như vậy.
Thậm chí, các hãng đồ uống cũng chẳng buồn quảng cáo về nguồn nông trại cafe, hay cách họ xử lý hạt thô. Tất cả chỉ chăm chăm hướng tới việc cafe pha nhanh và tiện để kiếm tiền nhiều là đủ.
Đặc trưng của “First Wave of Coffee”:
- Mùi vị có phần nhạt nhẽo, bình thường, giống đồ nhân tạo – còn cực kỳ đắng và khó nuốt
- Được PR rầm rộ bằng nhiều từ hoa mỹ về ẩm thực như “premium”, “gourmet”
- Nhập cafe dưới dạng xay sẵn để pha – không tươi và thơm như cafe nguyên hạt
Giai đoạn 2 (Second Wave of Coffee): Đổi mới hương vị
Những thương hiệu như Starbucks và Caribou Coffee là đại diện tiêu biểu của giai đoạn này. Họ có công rất lớn trong việc thay đổi bộ mặt ngành pha chế và văn hóa thưởng thức cafe tại Mỹ, sau đó là cả thế giới.
Cách giới thiệu những kiến thức sâu xa về cafe đã giúp họ ghi điểm cực nhiều trong mắt khách hàng. Đây là điều mà giai đoạn cafe những năm 80-90 trước đó chưa làm được.
Nguồn gốc xuất xứ của cafe, cách chọn nguồn hạt chất lượng cao… – tất cả đều được quảng bá tới công chúng. Chưa cần nếm thử mùi vị, bấy nhiêu đó đã đem đến một điểm nhấn đủ để người ta hứng thú ngay lập tức với cafe.
Sau khâu gây ấn tượng, Starbucks tiến tới “tấn công” mạnh mẽ bằng những công thức pha chế cafe sáng tạo của mình.
Họ là tên tuổi đi đầu trong việc pha Espresso cổ điển cùng các loại nguyên liệu làm ngọt hoặc syrup tạo vị. Từ đó, Starbucks muốn thể hiện sự đầu tư đổi mới về pha chế cafe, khởi xướng nên cộng đồng và văn hóa barista.
Dĩ nhiên, kết quả Starbucks thu được đã vượt trên cả mong đợi, đem đến hiệu ứng danh tiếng khổng lồ, giúp ngành cafe thoát khỏi dư vị đắng ngắt và tẻ nhạt của “First Wave of Coffee” trước kia.
Đặc trưng của “Second Wave of Coffee”:
- Tập trung quảng bá thông tin về cafe
- Ưu tiên sáng tạo hương vị cafe mới
- Cải tiến chất lượng hạt, giảm đáng kể vị đắng
- Giới thiệu văn hóa barista
Giai đoạn 3 (Third Wave of Coffee): Hoàn thiện trải nghiệm
Dù giai đoạn 2 đã gặt hái được nhiều thành công, nhưng vẫn còn một thiếu sót khá lớn chưa được quan tâm: Quy trình xử lý hạt cafe trước pha chế.
Chỉ một nhóm nhỏ những người uống cafe biết cách thử dùng nhiều chủng hạt lấy từ các điều kiện nuôi trồng khác nhau, hoặc thay đổi cách sơ chế hạt. Còn lại, hầu hết tất cả các thương hiệu đều không để ý tới điều này.
Chẳng hạn, ngay cả ông lớn Starbucks khi đó cũng chỉ tập trung vào hương vị sau chế biến, mà không sát sao với khâu xử lý chất lượng hạt ban đầu.
Dần dần, tư tưởng và thói quen đó cũng được thay đổi, tác động mạnh mẽ tới ngành cafe tại Mỹ, Úc, Canada… Ngày càng có nhiều người biết và muốn thử các loại hạt cafe khác nhau, từ thay đổi mức độ rang cho tới sáng tạo công thức ủ cafe mới.
Năm 1999 là thời điểm chính thức bùng nổ của “Third Wave of Coffee”, trở thành phong trào rộng rãi cho toàn bộ các tín đồ cafe trên thế giới. Họ biết cafe không chỉ có một vị đắng đơn giản, mà còn chứa đựng nhiều tinh hoa hơn thế.
Đặc trưng của “Third Wave of Coffee”:
- Phân loại rõ rệt và chuyên sâu về chủng hạt và chất lượng vị cafe
- Kỹ thuật rang “nhẹ” hơn
- Sự ra đời của Latte Art
- Công thức ủ và pha chế cafe thủ công kiểu mới
Specialty Coffee: Bước nâng cấp của Third Wave Coffee
Khái niệm Specialty Coffee đã không còn quá xa lạ với nhiều người, nhất là khi ngày một nhiều quán cafe mở ra và được gán với danh hiệu này. Tuy nhiên, hầu hết chúng ta chỉ tạm hiểu rằng nó mang ý nghĩa “chuyên nghiệp” sâu xa nào đó, mà chưa nắm được bản chất Specialty Coffee là gì.
Thực ra, định nghĩa về Specialty Coffee có mối liên hệ mật thiết tới Third Wave of Coffee bên trên. Thậm chí, có thể nói Specialty Coffee chính là một bản nâng cấp nhỏ của giai đoạn Third Wave.
Đây là khái niệm được nghĩ ra bởi SCAA (Specialty Coffee Association of America – tạm dịch: Hiệp hội Cafe Đặc sản Hoa Kỳ). Tổ chức này có vai trò đánh giá các hương vị cafe trên toàn thế giới, trên thang điểm từ 0-100.
Trong đó, loại cafe đạt điểm số từ 60 trở lên trên thang điểm của SCAA sẽ được xếp hạng đủ tiêu chuẩn thương mại, còn từ 80 trở lên sẽ đứng vào hàng ngũ “specialty coffee”.
Nói cách khác, Specialty Coffee là những sản phẩm cafe nói lên kinh nghiệm và tinh hoa đúc kết qua hàng chục năm có lẻ – bao gồm kỹ thuật rang, ủ, pha chế và trang trí. Giai đoạn Third Wave of Coffee chính là nền móng tạo nên Specialty Coffee ngày nay.
Lịch sử nguồn gốc cà phê xuất phát từ hơn 1000 năm trước, tới giờ vẫn đang được phát triển và sáng tạo không ngừng. Chặng đường này chắc chắn sẽ còn trở nên đa dạng và thú vị hơn trong tương lai nhờ có sự trợ giúp của công nghệ.
Xét cho cùng, ai mà biết chỉ từ thói háu ăn của một đàn dê lại dẫn tới cả một ngành công nghiệp đồ uống khổng lồ bậc nhất hành tinh được chứ?
Liệu sẽ còn có một “Fourth Wave of Coffee” xảy ra sau này để nối tiếp và cách tân tất cả những thành tựu hiện có về cafe? Lời giải cho câu hỏi này có lẽ chỉ thời gian mới đủ khả năng tiết lộ.
Leave a Reply